中文 Trung Quốc
劃圓防守
划圆防守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truy cập (một cơn đột quỵ trong hàng rào)
劃圓防守 划圆防守 phát âm tiếng Việt:
[hua4 yuan2 fang2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to counter (a stroke in fencing)
劃定 划定
劃掉 划掉
劃撥 划拨
劃歸 划归
劃清 划清
劃痕 划痕