中文 Trung Quốc
劃撥
划拨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gán
phân bổ
để chuyển (tiền vào tài khoản)
劃撥 划拨 phát âm tiếng Việt:
[hua4 bo1]
Giải thích tiếng Anh
to assign
to allocate
to transfer (money to an account)
劃時代 划时代
劃歸 划归
劃清 划清
劃破 划破
劃線 划线
劃線板 划线板