中文 Trung Quốc
前提
前提
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền đề
điều kiện tiên quyết
điều kiện tiên quyết
前提 前提 phát âm tiếng Việt:
[qian2 ti2]
Giải thích tiếng Anh
premise
precondition
prerequisite
前提條件 前提条件
前揭 前揭
前擺 前摆
前方 前方
前日 前日
前晌 前晌