中文 Trung Quốc
前擺
前摆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian qua
前擺 前摆 phát âm tiếng Việt:
[qian2 bai3]
Giải thích tiếng Anh
last time
前敵 前敌
前方 前方
前日 前日
前景 前景
前景可期 前景可期
前朝 前朝