中文 Trung Quốc
前日
前日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôm kia
前日 前日 phát âm tiếng Việt:
[qian2 ri4]
Giải thích tiếng Anh
day before yesterday
前晌 前晌
前景 前景
前景可期 前景可期
前期 前期
前桅 前桅
前橋 前桥