中文 Trung Quốc
前揭
前揭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(mục) được đặt tên ở trên
nói trên
trích dẫn ở trên
op. cit.
前揭 前揭 phát âm tiếng Việt:
[qian2 jie1]
Giải thích tiếng Anh
(the item) named above
aforementioned
cited above
op. cit.
前擺 前摆
前敵 前敌
前方 前方
前晌 前晌
前景 前景
前景可期 前景可期