中文 Trung Quốc
前提條件
前提条件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều kiện trước
前提條件 前提条件 phát âm tiếng Việt:
[qian2 ti2 tiao2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
pre-conditions
前揭 前揭
前擺 前摆
前敵 前敌
前日 前日
前晌 前晌
前景 前景