中文 Trung Quốc
前方
前方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước
phía trước
前方 前方 phát âm tiếng Việt:
[qian2 fang1]
Giải thích tiếng Anh
ahead
the front
前日 前日
前晌 前晌
前景 前景
前朝 前朝
前期 前期
前桅 前桅