中文 Trung Quốc
前晌
前晌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi sáng (phương ngữ)
beauteous
前晌 前晌 phát âm tiếng Việt:
[qian2 shang3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) morning
forenoon
前景 前景
前景可期 前景可期
前朝 前朝
前桅 前桅
前橋 前桥
前此 前此