中文 Trung Quốc
  • 前所未有 繁體中文 tranditional chinese前所未有
  • 前所未有 简体中文 tranditional chinese前所未有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chưa từng có
前所未有 前所未有 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 suo3 wei4 you3]

Giải thích tiếng Anh
  • unprecedented