中文 Trung Quốc
前掠翼
前掠翼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh xuôi về phía trước (trên máy bay tiêm kích)
前掠翼 前掠翼 phát âm tiếng Việt:
[qian2 lu:e4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
swept-forward wing (on jet fighter)
前提 前提
前提條件 前提条件
前揭 前揭
前敵 前敌
前方 前方
前日 前日