中文 Trung Quốc
前所未聞
前所未闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Unheard-of
chưa từng có
前所未聞 前所未闻 phát âm tiếng Việt:
[qian2 suo3 wei4 wen2]
Giải thích tiếng Anh
unheard-of
unprecedented
前所未見 前所未见
前掠翼 前掠翼
前提 前提
前揭 前揭
前擺 前摆
前敵 前敌