中文 Trung Quốc
  • 前所未聞 繁體中文 tranditional chinese前所未聞
  • 前所未闻 简体中文 tranditional chinese前所未闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Unheard-of
  • chưa từng có
前所未聞 前所未闻 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 suo3 wei4 wen2]

Giải thích tiếng Anh
  • unheard-of
  • unprecedented