中文 Trung Quốc
前所未見
前所未见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chưa từng có
không bao giờ được thấy trước
前所未見 前所未见 phát âm tiếng Việt:
[qian2 suo3 wei4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
unprecedented
never seen before
前掠翼 前掠翼
前提 前提
前提條件 前提条件
前擺 前摆
前敵 前敌
前方 前方