中文 Trung Quốc
  • 前所未見 繁體中文 tranditional chinese前所未見
  • 前所未见 简体中文 tranditional chinese前所未见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chưa từng có
  • không bao giờ được thấy trước
前所未見 前所未见 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 suo3 wei4 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • unprecedented
  • never seen before