中文 Trung Quốc
遊藝團
游艺团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm các diễn viên hoặc nhào lộn một hội chợ
đoàn kịch sân khấu
遊藝團 游艺团 phát âm tiếng Việt:
[you2 yi4 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
group of actors or acrobats at a fair
theatrical troupe
遊藝場 游艺场
遊藝會 游艺会
遊行 游行
遊街示眾 游街示众
遊覽 游览
遊覽區 游览区