中文 Trung Quốc
遊覽
游览
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi tham
lưu diễn
để truy cập vào
CL:次 [ci4]
遊覽 游览 phát âm tiếng Việt:
[you2 lan3]
Giải thích tiếng Anh
to go sight-seeing
to tour
to visit
CL:次[ci4]
遊覽區 游览区
遊記 游记
遊說 游说
遊走 游走
遊逛 游逛
遊隼 游隼