中文 Trung Quốc
  • 遊藝會 繁體中文 tranditional chinese遊藝會
  • 游艺会 简体中文 tranditional chinese游艺会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lễ hội dân gian
  • công bằng
  • Carnival
遊藝會 游艺会 phát âm tiếng Việt:
  • [you2 yi4 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • folk festival
  • fair
  • carnival