中文 Trung Quốc
  • 遊街示眾 繁體中文 tranditional chinese遊街示眾
  • 游街示众 简体中文 tranditional chinese游街示众
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để các cuộc diễu hành (một tù nhân) thông qua các đường phố
遊街示眾 游街示众 phát âm tiếng Việt:
  • [you2 jie1 shi4 zhong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to parade (a prisoner) through the streets