中文 Trung Quốc
遊行
游行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tháng ba
cuộc diễu hành
cuộc biểu tình
遊行 游行 phát âm tiếng Việt:
[you2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
march
parade
demonstration
遊街 游街
遊街示眾 游街示众
遊覽 游览
遊記 游记
遊說 游说
遊說集團 游说集团