中文 Trung Quốc
遊覽區
游览区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực du lịch
khu vực tham
遊覽區 游览区 phát âm tiếng Việt:
[you2 lan3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
tourist regions
sight-seeing area
遊記 游记
遊說 游说
遊說集團 游说集团
遊逛 游逛
遊隼 游隼
遊離 游离