中文 Trung Quốc
遊藝場
游艺场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các địa điểm vui chơi giải trí
遊藝場 游艺场 phát âm tiếng Việt:
[you2 yi4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
place of entertainment
遊藝會 游艺会
遊行 游行
遊街 游街
遊覽 游览
遊覽區 游览区
遊記 游记