中文 Trung Quốc
遊獵
游猎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi trên một chuyến thám hiểm săn bắn
遊獵 游猎 phát âm tiếng Việt:
[you2 lie4]
Giải thích tiếng Anh
to go on a hunting expedition
遊玩 游玩
遊艇 游艇
遊蕩 游荡
遊藝團 游艺团
遊藝場 游艺场
遊藝會 游艺会