中文 Trung Quốc
遊玩
游玩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải trí bản thân mình
có niềm vui
để đi tham quan
để có một dạo
遊玩 游玩 phát âm tiếng Việt:
[you2 wan2]
Giải thích tiếng Anh
to amuse oneself
to have fun
to go sightseeing
to take a stroll
遊艇 游艇
遊蕩 游荡
遊藝 游艺
遊藝場 游艺场
遊藝會 游艺会
遊行 游行