中文 Trung Quốc
遊艇
游艇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sà Lan
du thuyền
CL:隻|只 [zhi1]
遊艇 游艇 phát âm tiếng Việt:
[you2 ting3]
Giải thích tiếng Anh
barge
yacht
CL:隻|只[zhi1]
遊蕩 游荡
遊藝 游艺
遊藝團 游艺团
遊藝會 游艺会
遊行 游行
遊街 游街