中文 Trung Quốc
遊蕩
游荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi lang thang
đi lang thang về
để đi lang thang về
để được nhàn rỗi
遊蕩 游荡 phát âm tiếng Việt:
[you2 dang4]
Giải thích tiếng Anh
to wander
to roam about
to loaf about
to be idle
遊藝 游艺
遊藝團 游艺团
遊藝場 游艺场
遊行 游行
遊街 游街
遊街示眾 游街示众