中文 Trung Quốc
  • 遊蕩 繁體中文 tranditional chinese遊蕩
  • 游荡 简体中文 tranditional chinese游荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi lang thang
  • đi lang thang về
  • để đi lang thang về
  • để được nhàn rỗi
遊蕩 游荡 phát âm tiếng Việt:
  • [you2 dang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to wander
  • to roam about
  • to loaf about
  • to be idle