中文 Trung Quốc
遊標卡尺
游标卡尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quay số pit
遊標卡尺 游标卡尺 phát âm tiếng Việt:
[you2 biao1 ka3 chi3]
Giải thích tiếng Anh
dial calipers
遊歷 游历
遊民 游民
遊民改造 游民改造
遊獵 游猎
遊玩 游玩
遊艇 游艇