中文 Trung Quốc
遊民改造
游民改造
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục hồi chức năng của dời người
遊民改造 游民改造 phát âm tiếng Việt:
[you2 min2 gai3 zao4]
Giải thích tiếng Anh
rehabilitation of displaced persons
遊牧 游牧
遊獵 游猎
遊玩 游玩
遊蕩 游荡
遊藝 游艺
遊藝團 游艺团