中文 Trung Quốc
遊歷
游历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu diễn
đi du lịch
遊歷 游历 phát âm tiếng Việt:
[you2 li4]
Giải thích tiếng Anh
to tour
to travel
遊民 游民
遊民改造 游民改造
遊牧 游牧
遊玩 游玩
遊艇 游艇
遊蕩 游荡