中文 Trung Quốc
遊民
游民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vagrant
Vagabond
遊民 游民 phát âm tiếng Việt:
[you2 min2]
Giải thích tiếng Anh
vagrant
vagabond
遊民改造 游民改造
遊牧 游牧
遊獵 游猎
遊艇 游艇
遊蕩 游荡
遊藝 游艺