中文 Trung Quốc
遊人如織
游人如织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đông đúc với khách truy cập
đóng gói với các khách du lịch
遊人如織 游人如织 phát âm tiếng Việt:
[you2 ren2 ru2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
crowded with visitors
packed with tourists
遊伴 游伴
遊俠 游侠
遊俠騎士 游侠骑士
遊吟詩人 游吟诗人
遊子 游子
遊學 游学