中文 Trung Quốc
遊俠騎士
游侠骑士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một knight-errant
遊俠騎士 游侠骑士 phát âm tiếng Việt:
[you2 xia2 qi2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
a knight-errant
遊刃有餘 游刃有余
遊吟詩人 游吟诗人
遊子 游子
遊客 游客
遊導 游导
遊山玩水 游山玩水