中文 Trung Quốc
遊子
游子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người sống hoặc đi du lịch xa nhà
遊子 游子 phát âm tiếng Việt:
[you2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
person living or traveling far from home
遊學 游学
遊客 游客
遊導 游导
遊弋 游弋
遊戲 游戏
遊戲場 游戏场