中文 Trung Quốc
遊俠
游侠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Knight-errant
遊俠 游侠 phát âm tiếng Việt:
[you2 xia2]
Giải thích tiếng Anh
knight-errant
遊俠騎士 游侠骑士
遊刃有餘 游刃有余
遊吟詩人 游吟诗人
遊學 游学
遊客 游客
遊導 游导