中文 Trung Quốc
遊吟詩人
游吟诗人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người ngâm thơ
Bard
遊吟詩人 游吟诗人 phát âm tiếng Việt:
[you2 yin2 shi1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
troubadour
bard
遊子 游子
遊學 游学
遊客 游客
遊山玩水 游山玩水
遊弋 游弋
遊戲 游戏