中文 Trung Quốc
  • 遊吟詩人 繁體中文 tranditional chinese遊吟詩人
  • 游吟诗人 简体中文 tranditional chinese游吟诗人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người ngâm thơ
  • Bard
遊吟詩人 游吟诗人 phát âm tiếng Việt:
  • [you2 yin2 shi1 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • troubadour
  • bard