中文 Trung Quốc
遊學
游学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghiên cứu từ nhà hoặc ở nước ngoài (cũ)
遊學 游学 phát âm tiếng Việt:
[you2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
to study away from home or abroad (old)
遊客 游客
遊導 游导
遊山玩水 游山玩水
遊戲 游戏
遊戲場 游戏场
遊戲機 游戏机