中文 Trung Quốc
遊伴
游伴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Playmate
遊伴 游伴 phát âm tiếng Việt:
[you2 ban4]
Giải thích tiếng Anh
playmate
遊俠 游侠
遊俠騎士 游侠骑士
遊刃有餘 游刃有余
遊子 游子
遊學 游学
遊客 游客