中文 Trung Quốc
遇難船
遇难船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đắm tàu
遇難船 遇难船 phát âm tiếng Việt:
[yu4 nan2 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
shipwreck
遉 侦
遊 游
遊人 游人
遊伴 游伴
遊俠 游侠
遊俠騎士 游侠骑士