中文 Trung Quốc
遉
侦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 偵|侦 [zhen1]
遉 侦 phát âm tiếng Việt:
[zhen1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 偵|侦[zhen1]
遊 游
遊人 游人
遊人如織 游人如织
遊俠 游侠
遊俠騎士 游侠骑士
遊刃有餘 游刃有余