中文 Trung Quốc
遊
游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ
lưu diễn
đi lang thang
đi du lịch
遊 游 phát âm tiếng Việt:
[you2]
Giải thích tiếng Anh
to walk
to tour
to roam
to travel
遊人 游人
遊人如織 游人如织
遊伴 游伴
遊俠騎士 游侠骑士
遊刃有餘 游刃有余
遊吟詩人 游吟诗人