中文 Trung Quốc
遊人
游人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một khách du lịch
遊人 游人 phát âm tiếng Việt:
[you2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
a tourist
遊人如織 游人如织
遊伴 游伴
遊俠 游侠
遊刃有餘 游刃有余
遊吟詩人 游吟诗人
遊子 游子