中文 Trung Quốc
遇難者
遇难者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nạn nhân
tử vong
遇難者 遇难者 phát âm tiếng Việt:
[yu4 nan4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
victim
fatality
遇難船 遇难船
遉 侦
遊 游
遊人如織 游人如织
遊伴 游伴
遊俠 游侠