中文 Trung Quốc
遇火
遇火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt lửa
để đốt cháy
遇火 遇火 phát âm tiếng Việt:
[yu4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to catch fire
to ignite
遇襲 遇袭
遇見 遇见
遇險 遇险
遇難者 遇难者
遇難船 遇难船
遉 侦