中文 Trung Quốc
遇襲
遇袭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị tấn công
để được phục kích
遇襲 遇袭 phát âm tiếng Việt:
[yu4 xi2]
Giải thích tiếng Anh
to suffer attack
to be ambushed
遇見 遇见
遇險 遇险
遇難 遇难
遇難船 遇难船
遉 侦
遊 游