中文 Trung Quốc
  • 遇險 繁體中文 tranditional chinese遇險
  • 遇险 简体中文 tranditional chinese遇险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được vào khó khăn
  • để đáp ứng với mối nguy hiểm
遇險 遇险 phát âm tiếng Việt:
  • [yu4 xian3]

Giải thích tiếng Anh
  • to get into difficulties
  • to meet with danger