中文 Trung Quốc
遇見
遇见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng
遇見 遇见 phát âm tiếng Việt:
[yu4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to meet
遇險 遇险
遇難 遇难
遇難者 遇难者
遉 侦
遊 游
遊人 游人