中文 Trung Quốc
週薪
周薪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lượt lương
週薪 周薪 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
weekly salary
週轉 周转
週遊 周游
週長 周长
進一步 进一步
進了天堂 进了天堂
進京 进京