中文 Trung Quốc
進了天堂
进了天堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
để nhập vào hội trường của Thiên đàng
進了天堂 进了天堂 phát âm tiếng Việt:
[jin4 le5 tian1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
to die
to enter the hall of heaven
進京 进京
進位法 进位法
進來 进来
進價 进价
進入 进入
進出 进出