中文 Trung Quốc
進京
进京
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhập thủ đô
để đi đến Bắc Kinh
進京 进京 phát âm tiếng Việt:
[jin4 Jing1]
Giải thích tiếng Anh
to enter the capital
to go to Beijing
進位法 进位法
進來 进来
進修 进修
進入 进入
進出 进出
進出口 进出口