中文 Trung Quốc
週長
周长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 周長|周长 [zhou1 chang2]
週長 周长 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 周長|周长[zhou1 chang2]
進 进
進一步 进一步
進了天堂 进了天堂
進位法 进位法
進來 进来
進修 进修