中文 Trung Quốc
週遊
周游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 周遊|周游, tour du lịch
đi du lịch khắp
週遊 周游 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 you2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 周遊|周游, to tour
to travel around
週長 周长
進 进
進一步 进一步
進京 进京
進位法 进位法
進來 进来