中文 Trung Quốc
進一步
进一步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bước nữa
để di chuyển về phía trước một bước
tiếp tục trở đi
進一步 进一步 phát âm tiếng Việt:
[jin4 yi1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
one step further
to move forward a step
further onwards
進了天堂 进了天堂
進京 进京
進位法 进位法
進修 进修
進價 进价
進入 进入